Có 2 kết quả:

花粉热 huā fěn rè ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄖㄜˋ花粉熱 huā fěn rè ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hay fever

Từ điển Trung-Anh

hay fever